BẢNG GIÁ VÉ MIKAZUKI JAPANESE 2023 MỚI NHẤT
HOTLINE ĐẶT VÉ: 0966767588
1. TICKET RATE/ GIÁ VÉ
TICKET TYPE/ LOẠI VÉ | 01/01/ - 31/03/2023 04/09/ - 31/12/2023 (Not applicable on/ Không áp dụng 01, 23, 14, 25, 26, 27, 28/1/2023) |
1, 23, 24, 25, 26, 27, 28/1/ 2023 01/04 – 03/9/2023 |
Waterpark Ticket Adult/ Người lớn |
245,000 | 280,000 |
Waterpark Ticket Child/Trẻ em |
140,000 | 175,000 |
Onsen Ticket Adult/ Người lớn |
200,000 | 200,000 |
Onsen Ticket Child/ Trẻ em |
150,000 | 150,000 |
Combo Ticket Adult/ Người lớn |
315,000 | 350,000 |
Combo Ticket Child/ Trẻ em |
175,000 | 210,000 |
2. PACKAGE RATE/ GIÁ GÓI*
01/01/ - 31/03/2023 04/09/ - 31/12/2023 (Not applicable on/ Không áp dụng: 01, 23, 14, 25, 26, 27, 28/1/2023) |
1, 23, 24, 25, 26, 27, 28/1/ 2023 01/04 – 03/9/2023 |
||||
LUNCH/ BỮA TRƯA (Weekends/ Cuối tuần: buffet) |
LUNCH/ BỮA TRƯA (Weekdays/ Trong tuần: Set Menu) |
DINNER/ BỮA TỐI (Set Menu) |
LUNCH/ BỮA TRƯA Buffet |
DINNER/ BỮA TỐI Set Menu |
|
Waterpark Ticket + Meal Adult/ Người lớn |
540,000 | 470,000 | 470,000 | 570,000 | 500,000 |
Waterpark Ticket + Meal Child/ trẻ em |
390,000 | 390,000 | 390,000 | 410,000 | 410,000 |
Onsen Ticket + Meal Adult/ Người lớn |
520,000 | 450,000 | 450,000 | 520,000 | 450,000 |
Onsen Ticket + Meal Child/ Trẻ em |
400,000 | 400,000 | 400,000 | 400,000 | 400,000 |
Combo Ticket + Meal Adult/ Người lớn |
600,000 | 530,000 | 530,000 | 640,000 | 570,000 |
Combo Ticket + Meal Child/ Trẻ em |
420,000 | 420,000 | 420,000 | 440,000 | 440,000 |
Giá gói có thể thay đổi phụ thuộc vào loại thực đơn
Chính sách trẻ em:
❖ Dưới 1 mét: Miễn phí
❖ Từ 1 mét đến 1,4 mét: áp dụng giá vé trẻ em
❖ Trên 1,4 mét: áp dụng giá vé người lớn
3. CAPSULE PRICE /GIÁ GIƯỜNG CAPSULE
Time/ Khung thời gian | ADULT / NGƯỜI LỚN | CHILD /TRẺ EM |
09:00 – 20:00 | 300,000 VND | 200,000 VND |
Service included/ Các dịch vụ bao gồm:
Name of service /Tên gói dịch vụ | Services included/ Các dịch vụ bao gồm |
Water Park | • Outdoor/ Ngoài trời: - Sông lười dài 450m - Bể bơi trẻ em - Bể bơi bậc thang - Mô hình núi Phú Sỹ 20m • Indoor (use warm water in winter)/ Trong nhà (sử dụng nước ấm vào mùa đông) - Sông lười dài 180m - Bể tạo sóng - Bể bơi trẻ em - Đường trượt Rồng cao 15m và dài 140m |
Onsen | • Outdoor/Ngoài trời: - Khu tắm onsen công cộng - Phòng xông đá muối Himalaya - Phòng xông khô - Bể tắm lạnh • Indoor Private Male and Female Area/ Trong nhà riêng nam và riêng nữ - Bể tắm Onsen nam và nữ riêng biệt - Bể tắm lạnh - Phòng xông khô - Khu vực tắm tráng và trang điểm |
Capsule | - Khách sạn con nhộng là một loại hình lưu trú độc đáo ở Nhật Bản cung cấp giường cho một người (rộng 1,1 mét, dài 2 mét và cao 1 mét) - Nam và Nữ ở khu riêng biệt. - Có phòng tắm chung, nhà vệ sinh và phòng tắm cho từng khu vực. |
Trên đây là những thông tin rất hữu ít không thể thiếu khi đến Đà Nẵng, bạn hãy lưu lại và share cho bạn bè để cùng lên kế hoạch cho chuyến tham quan Đà Nẵng ngay nào.
BẢNG GIÁ VÉ MIKAZUKI JAPANESE 2023 MỚI NHẤT
HOTLINE ĐẶT VÉ: 0966767588
1. TICKET RATE/ GIÁ VÉ
TICKET TYPE/ LOẠI VÉ | 01/01/ - 31/03/2023 04/09/ - 31/12/2023 (Not applicable on/ Không áp dụng 01, 23, 14, 25, 26, 27, 28/1/2023) |
1, 23, 24, 25, 26, 27, 28/1/ 2023 01/04 – 03/9/2023 |
Waterpark Ticket Adult/ Người lớn |
245,000 | 280,000 |
Waterpark Ticket Child/Trẻ em |
140,000 | 175,000 |
Onsen Ticket Adult/ Người lớn |
200,000 | 200,000 |
Onsen Ticket Child/ Trẻ em |
150,000 | 150,000 |
Combo Ticket Adult/ Người lớn |
315,000 | 350,000 |
Combo Ticket Child/ Trẻ em |
175,000 | 210,000 |
2. PACKAGE RATE/ GIÁ GÓI*
01/01/ - 31/03/2023 04/09/ - 31/12/2023 (Not applicable on/ Không áp dụng: 01, 23, 14, 25, 26, 27, 28/1/2023) |
1, 23, 24, 25, 26, 27, 28/1/ 2023 01/04 – 03/9/2023 |
||||
LUNCH/ BỮA TRƯA (Weekends/ Cuối tuần: buffet) |
LUNCH/ BỮA TRƯA (Weekdays/ Trong tuần: Set Menu) |
DINNER/ BỮA TỐI (Set Menu) |
LUNCH/ BỮA TRƯA Buffet |
DINNER/ BỮA TỐI Set Menu |
|
Waterpark Ticket + Meal Adult/ Người lớn |
540,000 | 470,000 | 470,000 | 570,000 | 500,000 |
Waterpark Ticket + Meal Child/ trẻ em |
390,000 | 390,000 | 390,000 | 410,000 | 410,000 |
Onsen Ticket + Meal Adult/ Người lớn |
520,000 | 450,000 | 450,000 | 520,000 | 450,000 |
Onsen Ticket + Meal Child/ Trẻ em |
400,000 | 400,000 | 400,000 | 400,000 | 400,000 |
Combo Ticket + Meal Adult/ Người lớn |
600,000 | 530,000 | 530,000 | 640,000 | 570,000 |
Combo Ticket + Meal Child/ Trẻ em |
420,000 | 420,000 | 420,000 | 440,000 | 440,000 |
Giá gói có thể thay đổi phụ thuộc vào loại thực đơn
Chính sách trẻ em:
❖ Dưới 1 mét: Miễn phí
❖ Từ 1 mét đến 1,4 mét: áp dụng giá vé trẻ em
❖ Trên 1,4 mét: áp dụng giá vé người lớn
3. CAPSULE PRICE /GIÁ GIƯỜNG CAPSULE
Time/ Khung thời gian | ADULT / NGƯỜI LỚN | CHILD /TRẺ EM |
09:00 – 20:00 | 300,000 VND | 200,000 VND |
Service included/ Các dịch vụ bao gồm:
Name of service /Tên gói dịch vụ | Services included/ Các dịch vụ bao gồm |
Water Park | • Outdoor/ Ngoài trời: - Sông lười dài 450m - Bể bơi trẻ em - Bể bơi bậc thang - Mô hình núi Phú Sỹ 20m • Indoor (use warm water in winter)/ Trong nhà (sử dụng nước ấm vào mùa đông) - Sông lười dài 180m - Bể tạo sóng - Bể bơi trẻ em - Đường trượt Rồng cao 15m và dài 140m |
Onsen | • Outdoor/Ngoài trời: - Khu tắm onsen công cộng - Phòng xông đá muối Himalaya - Phòng xông khô - Bể tắm lạnh • Indoor Private Male and Female Area/ Trong nhà riêng nam và riêng nữ - Bể tắm Onsen nam và nữ riêng biệt - Bể tắm lạnh - Phòng xông khô - Khu vực tắm tráng và trang điểm |
Capsule | - Khách sạn con nhộng là một loại hình lưu trú độc đáo ở Nhật Bản cung cấp giường cho một người (rộng 1,1 mét, dài 2 mét và cao 1 mét) - Nam và Nữ ở khu riêng biệt. - Có phòng tắm chung, nhà vệ sinh và phòng tắm cho từng khu vực. |
Trên đây là những thông tin rất hữu ít không thể thiếu khi đến Đà Nẵng, bạn hãy lưu lại và share cho bạn bè để cùng lên kế hoạch cho chuyến tham quan Đà Nẵng ngay nào.